Điểm chuẩn THPT Chuyên Ngoại Ngữ giai đoạn 2010-2015 2010 2011 2012 2013 2014 TB Anh 38 38 32 31.5 33 36 34.1 Nga 34 34 30 30 30 32 31.2 Pháp 36.5 36.5 30 31.5 31 35 32.8 Trung 34 34 30 30 30 32 31.2 Đức 35 35 30 30 32 34 32.2 Nhật 36 36 32 30 32 34.5 32.9 H-L 4 2 1.5 3 4 2.9 Thay đổi điểm từng năm theo tỷ lệ phần trăm 2010 2011 2012 2013 2014 Anh 0.0% -15.8% -1.6% 4.8% 9.1% Nga 0.0% -11.8% 0.0% 0.0% 6.7% Pháp 0.0% -17.8% 5.0% -1.6% 12.9% Trung 0.0% -11.8% 0.0% 0.0% ...
Life is easy. Why don't we make it easier?